Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|
TNHN1 - 10A1C Hằng | Toán - T Tùng | Văn - C NPhương | Sử - T Lục | NNgữ - T Hiệp | Lí - T Cần |
TNHN2 - C Hằng | Tin - Toán | NNgữ - T Hiệp | Hóa - C Hằng | Toán - T Tùng | Văn - C NPhương |
Hóa - C Hằng | Tin - Toán | TNHN3 - Toán | Sinh - C Oanh | Văn - C NPhương | NNgữ - T Hiệp |
GDĐP - C NPhương | GDTC - T CQuỳnh | Lí - T Cần | Sinh - C Oanh | Hóa - C Hằng | Toán - T Tùng |
Toán - T Tùng | GDQP - T Ngọc | Lí - T Cần | GDTC - T CQuỳnh | ||
Thứ | Tiết | Buổi sáng | Buổi chiều |
---|---|---|---|
2 | 1 | TNHN1 - 10A1C Hằng | |
2 | TNHN2 - C Hằng | ||
3 | Hóa - C Hằng | ||
4 | GDĐP - C NPhương | ||
5 | Toán - T Tùng | ||
3 | 1 | Toán - T Tùng | |
2 | Tin - Toán | ||
3 | Tin - Toán | ||
4 | GDTC - T CQuỳnh | ||
5 | GDQP - T Ngọc | ||
4 | 1 | Văn - C NPhương | |
2 | NNgữ - T Hiệp | ||
3 | TNHN3 - Toán | ||
4 | Lí - T Cần | ||
5 | Lí - T Cần | ||
5 | 1 | Sử - T Lục | |
2 | Hóa - C Hằng | ||
3 | Sinh - C Oanh | ||
4 | Sinh - C Oanh | ||
5 | GDTC - T CQuỳnh | ||
6 | 1 | NNgữ - T Hiệp | |
2 | Toán - T Tùng | ||
3 | Văn - C NPhương | ||
4 | Hóa - C Hằng | ||
5 | |||
7 | 1 | Lí - T Cần | |
2 | Văn - C NPhương | ||
3 | NNgữ - T Hiệp | ||
4 | Toán - T Tùng | ||
5 |